TẤN CÔNG (OFFENSE) |
Điểm (Points) |
Kiến tạo(Assists) |
Tỉ lệ ném rổ(Field Goals) |
Ném phạt(Free Throws) |
Ném 3 điểm(3-Point Field Goals) |
PHÒNG THỦ (DEFENSE) |
Tranh bóng (Rebounds) |
Chặn Bóng(Blocks) |
Cướp Bóng (Steals) |
Mất Bóng (Turnovers) |
HỖN HỢP (MISCELLANEOUS) |
Phạm lỗi(Fouls) |
Số phút mỗi trận (Minutes) |
Double Doubles |
TẤN CÔNG (OFFENSE) |
Điểm (Points) |
Kiến tạo(Assists) |
Tỉ lệ ném rổ(Field Goals) |
Ném phạt(Free Throws) |
Ném 3 điểm(3-Point Field Goals) |